A A   
.
Tiếng Hrê    
      
Tiếng Việt
kalah
Phát âm:
Giọng nam:
   Giọng nữ:
- :  xưa, xa xưa
 Ví dụ:

gu-kraq kalah nêq vroq klêq?: Già làng ngày xưa làm gì?

Câu sử dụng từ:
  • gu-kraq kalah nêq vroq klêq?: Già làng ngày xưa làm gì?
  THỐNG KÊ TRUY CẬP
  • 55  Đang truy cập:
  • 80.778  Tổng lượt: