Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
kalah
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
: xưa, xa xưa
Ví dụ:
gu-kraq kalah nêq vroq klêq?: Già làng ngày xưa làm gì?
Câu sử dụng từ:
gu-kraq kalah nêq vroq klêq?:
Già làng ngày xưa làm gì?
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
a lah
a leq
a mua
a ngên
a ngên
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
30
Đang truy cập:
187.969
Tổng lượt: