HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
vết thương thối có mủ (nhiễm trùng)
tự học
nghiêng
chết
nhuyễn (đất), nát nhuyễn
nghĩ
nghi oan, nghĩ không đúng
quên
Nhẹ
Ngày
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO