HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
sinh đẻ
chín (9)
chín trăm
chín trăm chín mươi chín triệu chín trăm chín mươi chín nghìn chín trăm chín mươi chín
chín mươi chín ngàn chín trăm
chín mươi ngàn
chín mươi triệu hai trăm chín mươi chín nghìn
chín ngàn
chín triệu chín trăm chín mươi chín ngàn chín trăm chín mươi chín
Cũng, vẫn
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO