Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
havao om i đuh
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
: vết thương thối có mủ (nhiễm trùng)
Từ liên quan:
goh muh: gãy mũi
cachêh: hắt hơi
binh jôq: bệnh
ca chêh: hắt xì, hắt hơi
clich dhon: điếc tai
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
bênh
binh jôq
braq
ca chêh
ca dhôh
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
69
Đang truy cập:
1.228.810
Tổng lượt: