Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
hâu hanăng
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Động từ
: đi đám ma
Từ liên quan:
ka xôiq phép: niệm thần chú, xói phép
ka xôiq: niệm thần chú, vái cúng
hnây: dạy dỗ, chỉ dẫn, dạy
hnây: dạy/ chỉ bày
hnây: dạy, hướng dẫn
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
hâu ha năng
hnây
hnây
hnây
hnây hoc
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
58
Đang truy cập:
1.055.527
Tổng lượt: