HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
bệnh sởi
sinh sự, thọc gậy
làm thuận lợi, dễ dãi
đeo, xách
nhiều, rất nhiều
nhiều bên, phía, hướng...
mang túi xắc
đeo dây vàng(ở cổ)
các loại, đủ loại
nhiều(đông)người
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO