-
: nhiều, rất nhiều
Ví dụ:
dhiq dthang dha vâc bê: tất cả các lĩnh vực
Câu sử dụng từ:- dhiq dthang dha vâc bê.: Tất cả các lĩnh vực.
- i vâc dân tôcq.: Có nhiều dân tộc.
- loq vâc bai uh?: Biết nhiều bài không
- rôm i vâc ynêq loang uh?: Trồng có nhiều loại không?
- uh, pling tôq vâcq va i yloacq.: Trời nắng rất nhiều và có sương mù
- viêtq nam i vâc dân tôcq uh?: Việt Nam có nhiều dân tộc không?
- vroq taneh loh vâcq hơi đheac: Làm đất bốc nhiều hơi nước