HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
nhiều vô kể, nhiều lắm
nhiều
hòa, hài hòa
nhắc nhở, nhắc nhớ
tấm vải địu con
Hai(2)
Hai trăm(200)
hai trăm
hai trăm lẻ chín
hai trăm lẻ một
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO