HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
Lời, tiếng, giọng
vừa mới đây
giai điệu, lời ngâm. giọng ngâm
cúng ông bà , tổ tiên/ trả công
nhắc nhở
tiếng nói
con hổ, bò chao
khướu
làm khó khăn
Bắt đầu có (đầu tiên)
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO