A A   
.
Tiếng Hrê    
      
Tiếng Việt
Phát âm:
Giọng nam:
   Giọng nữ:
- Danh từ:  lời, tiếng, giọng
 Ví dụ:

dhiq dthang dha vâc bê: tất cả các lĩnh vực

Câu sử dụng từ:
  • dhiq dthang dha vâc bê.: Tất cả các lĩnh vực.
  • i vâc dân tôcq.: Có nhiều dân tộc.
  • loq vâc bai uh?: Biết nhiều bài không
  • òq, beq ìh lam oq.: Cám ơn, vâng, mời anh đến.
  • òq.: Vâng.
  • rôm i vâc ynêq loang uh?: Trồng có nhiều loại không?
  • uh, pling tôq vâcq va i yloacq.: Trời nắng rất nhiều và có sương mù
  • vâ ia h'mung: Tiếng gáy gà trống
  • vâu chao: lời chào
  • viêtq nam i vâc dân tôcq uh?: Việt Nam có nhiều dân tộc không?
  • vroq taneh loh vâcq hơi đheac: Làm đất bốc nhiều hơi nước
  THỐNG KÊ TRUY CẬP
  • 65  Đang truy cập:
  • 192.473  Tổng lượt: