HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
đường
đường hướng
đường hướng
Đường thẳng
đường bộ
đường dây
con đường đi
đường hướng sống (mưu sinh, làm ăn, sự ăn ở, làm ăn) kinh tế-xã hội
đường hướng sống (mưu sinh, làm ăn, sự ăn ở, làm ăn) kinh tế-xã hội
như cũ
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO