HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
như trước
lỗ tai
trong ngày
lỗ khoan, đục
Đúng, trúng
đúng luật lệ
hút
Đến, tới nơi
đến luôn, đến tới nơi
đúng, đến mức
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO