HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
Nắng
bao nhiêu?
nắng hạn, hạn hán, nắng gắt
nắng hạn, hạn hán, nắng gắt
nóng lưỡi
sốt rét, nóng lạnh
đo, thước đo
Nặng (khối lượng, gánh vác)
sôi (đun sôi)
sôi máu, nổi máu
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO