HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
Chưa hình thành, chưa có vẻ
chưa đều
Xúc cá
Xúc (cá)
đưa ra
vùng, vị trí, nơi chốn
Khác, nói riêng
nói lại
nơi ở
nơi sống
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO