HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
góc (nhà, sân, vườn, rẫy...)
cằn cỗi, bạc màu
phía hướng
phía, hướng, bên
hoạn nạn
khó khăn
đang
thật
đang, đem lại
đang ngủ
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO