HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
người, con người
tham khảo, học thêm
toàn bộ
trước mặt, hướng
coi, xem
trái
thức ăn
xanh lá cây
phía mặt trời mọc
phía mặt trời lặng
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO