HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
đang ngủ
đang mạnh lên
chậm chạp, chậm rãi, khoan thai
giữa, một nửa
nửa đêm
mới, mới mẻ
sáng, minh bạch
sáng
sáng đêm
sáng trưng
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO