HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
chín triệu chín trăm chín mươi chín ngàn chín trăm chín mươi chín
Cũng, vẫn
thước tay, gang tay
tại sao
không may mắn, xui xẻo
heo rừng, sừng (động vật)
thọ, sống lâu
tham, ham, ích kỷ (không san sẻ)
tuổi (bao nhiêu tuổi)
ma, người chết, xác chết
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo