-
: tuổi (bao nhiêu tuổi)
Ví dụ:
đhaq hauông hi khê hanăm lêq?: Anh/ chị Sinh ngày tháng năm nào?
Câu sử dụng từ:- đhaq hauông hi khê hanăm lêq?: Anh/ chị sinh ngày tháng năm nào?
- gè toq lêq hanăm?: Em bao nhiêu tuổi (năm)?
- gu-kraq i hanăm haling uh?: Già làng sống có thọ không?
- i, gu-kraq i hanăm haling.: Có, già làng tôi sống rất thọ.
- jaq, ih khoi jah toq lêq jâtq hanăm?: Thưa cụ bà, bà được mấy chục năm tuổi rồi
- rênh hanăm tiaq jâng vroq ruông vroq jêcq. moiq hanăm moiq jâng: Đếm năm giống lần làm ruộng làm rẫy. Mỗi năm một lần