A A   
.
Tiếng Hrê    
      
Tiếng Việt
hanăm
Phát âm:
Giọng nam:
   Giọng nữ:
- :  tuổi (bao nhiêu tuổi)
 Ví dụ:
đhaq hauông hi khê hanăm lêq?: Anh/ chị Sinh ngày tháng năm nào?
Câu sử dụng từ:
  • đhaq hauông hi khê hanăm lêq?: Anh/ chị sinh ngày tháng năm nào?
  • gè toq lêq hanăm?: Em bao nhiêu tuổi (năm)?
  • gu-kraq i hanăm haling uh?: Già làng sống có thọ không?
  • i, gu-kraq i hanăm haling.: Có, già làng tôi sống rất thọ.
  • jaq, ih khoi jah toq lêq jâtq hanăm?: Thưa cụ bà, bà được mấy chục năm tuổi rồi
  • rênh hanăm tiaq jâng vroq ruông vroq jêcq. moiq hanăm moiq jâng: Đếm năm giống lần làm ruộng làm rẫy. Mỗi năm một lần
  THỐNG KÊ TRUY CẬP
  • 25  Đang truy cập:
  • 186.771  Tổng lượt: