A A   
.
Tiếng Hrê    
      
Tiếng Việt
haki
Phát âm:
Giọng nam:
   Giọng nữ:
- Danh từ:  heo rừng, sừng (động vật)
 Ví dụ:

manàiq cô au lam asan haki va jìh.: Bây giờ tôi đi săng heo rừng và con mang.

Câu sử dụng từ:
  • haki.: Con heo rừng.
  • manàiq cô au lam asan haki va jìh.: Bây giờ tôi đi săng heo rừng và con mang.
 Từ liên quan:
  THỐNG KÊ TRUY CẬP
  • 45  Đang truy cập:
  • 184.268  Tổng lượt: