A A   
.
Tiếng Hrê    
      
Tiếng Việt
haling
Phát âm:
Giọng nam:
   Giọng nữ:
- :  Thọ, sống lâu
 Ví dụ:
chucq rih haling: Chúc sống thọ
Câu sử dụng từ:
  • chucq rih haling: Chúc sống thọ
  • gu-kraq i hanăm haling uh?: Già làng sống có thọ không?
  THỐNG KÊ TRUY CẬP
  • 86  Đang truy cập:
  • 80.129  Tổng lượt: