Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
haling
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
: Thọ, sống lâu
Ví dụ:
chucq rih haling: Chúc sống thọ
Câu sử dụng từ:
chucq rih haling:
Chúc sống thọ
gu-kraq i hanăm haling uh?:
Già làng sống có thọ không?
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
a lah
a leq
a mua
a ngên
a ngên
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
86
Đang truy cập:
80.129
Tổng lượt: