Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
haling
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Tính từ
: thọ, sống lâu
Ví dụ:
chucq rih haling: Chúc sống thọ
Câu sử dụng từ:
chucq rih haling:
Chúc sống thọ
gu-kraq i hanăm haling uh?:
Già làng sống có thọ không?
i, gu-kraq i hanăm haling.:
Có, già làng tôi sống rất thọ.
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
a lah
a leq
a mua
a ngên
a ngên
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
35
Đang truy cập:
186.842
Tổng lượt: