HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
chuyển
dây mây
Xoài
chậm chạp, chậm rãi, chậm trễ
Xong, hết
suốt lúa
suốt lúa rẫy
tỉa
soi bóng, soi hình
Xỏ, xâu
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO