HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
xỏ, xâu
sôi máu trong lòng, bốc hỏa
hôi thối, mùi thúi
mùi thơm
sướng sau
mặc
Sướng
thuận lợi, dễ dàng
sướng khổ
xóa, chùi, lau
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo