Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
xoi
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Động từ
: xoài
Từ liên quan:
ia: Gà
ia h'mung: gà trống
ro h'mung: rõ gà trống
hri: rơm
padhêu: củ gừng núi, củ riềng
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
apenh
a'rech
a'roong
avanh
bôp
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
92
Đang truy cập:
737.510
Tổng lượt: