HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
đẻ, sinh sản (dành cho con vật)
Nguồn gốc, gốc
nguồn nước
xanh
xanh biếc
tối ngày
dây chuyền
sinh đẻ
Chỉ may mặc
xe nước
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO