HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
ồn ào náo nhiệt, tấp nập
đẩy, phủi
nên, do đó
To lớn
lớn
Bán
bán bông, hoa
hát cúng
gần
gần được
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO