HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
Xưng hô, tôn trọng, nghe lời
đánh nhau, chiến đấu
ngã trên rẫy
ngã trên đường
tách ra, rời ra
đoạn ống
đã từng
nhảy qua
nghe
Phẳng, bằng
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO