Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
ta iu
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: xưng hô, tôn trọng, nghe lời
Từ liên quan:
văn: nuôi, nuôi nấng
gu-kraq plây: Già làng, lão làng
ping: anh, bác (xưng hô của xui gia với nhau, của con rể, con dâu với cha mẹ, ông bà, cô bác của vợ hoặc chồng)
taban tabua: đoàn kết, gắn bó
plây pla: hàng xóm, làng xóm
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
đhuyt
gu kraq. wi krăq
gu-kraq plây
mon
ping
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
19
Đang truy cập:
186.701
Tổng lượt: