HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
sáu mươi ba
sáu mươi hai
cúng bái
cúng bậy bạ, tin bậy bạ, hủ tục
trao đổi
gặp
rụng, rớt
rộn ràng, nhộn nhịp
vướng ( ràng buộc)
giáp giới , bên cạnh
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO