HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
nghe
phẳng, bằng
giành lấy
khách (mời)
khách
gán ghép (gán nợ nần)
tham gia nhóm, theo phe nhóm
nối lại cho liền nhau
trưng bày, sắp xếp
chính giữa, ở giữa, giữa
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo