HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
giặt giũ
bắt cá
bắt tay,nắm tay
nền
quyển sách
sạch sẽ (như tiếng việt)
cội (gốc)
xương sườn
chiếu sáng
tiêu chảy
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo