HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
buổi sáng
ở, tại, chỗ, địa điểm, vị trí
trong đó, ở đó
chập vào,chạm đụng vào,
thắng, thắng lợi
kia (dưới thấp)
rớt rụng tim,thót tim
điều trị , trị bệnh
đồng bằng
sáu
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo