HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
che, đậy, tủ lại
niềm nở/tay bắt mặt mừng
tổ, ổ
mờ mắt
bốn
bốn (4)
bốn trăm
một trăm lẻ chín
bốn trăm lẻ một
bốn trăm lẻ năm
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo