A A   
.
Tiếng Hrê    
      
Tiếng Việt
pu
Phát âm:
Giọng nam:
   Giọng nữ:
- :  tổ, ổ
 Ví dụ:
'boi baiq jàt pun: Bài thứ hai mươi bốn
Câu sử dụng từ:
  • au i pun ngai, mahẽq mòiq ngai khôi cachỉt.: Tôi có bốn anh em, nhưng một người chết rồi.
  • 'boi baiq jàt pun: Bài thứ hai mươi bốn
  • 'boi mòiq jàt pun: Bài thứ mười bốn
  • 'boi padam jàt pun.: Bài thứ năm mươi bốn
  • 'boi piq jàt pun: Bài thứ hai mươi bốn
  • 'boi pun: Bài thứ tư
  • 'boi pun jàt: Bài thứ bốn mươi
  • 'boi pun jàt baig.: Bài thứ bốn mươi hai.
  • boi pun jàt cachìn.: Bài thứ bốn mươi chín.
  • 'boi pun jàt mòig: Bài thứ bốn mươi mốt
  • 'boi pun jàt padam: Bài thứ bốn mươi lăm.
  • 'boi pun jàt piq: Bài thứ bốn mươi ba
  • 'boi pun jàt pun.: Bài thứ bốn mươi bốn.
  • 'boi pun jàt ra hĩm.: Bài thứ bốn mươi tám
  • 'boi pun jàt tadràu.: Bài thứ bốn mươi sáu.
  • 'boi pun jàt tapèh: Bài thứ bốn mươi bảy
  THỐNG KÊ TRUY CẬP
  • 41  Đang truy cập:
  • 190.525  Tổng lượt: