HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
cắt
cắt cổ
đầu tra (giàn)
nương
vỡ, tan ra
vỡ, tan vỡ, bể
Chuối
chuối chín
che, đậy, tủ lại
niềm nở/tay bắt mặt mừng
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO