HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
cái gùi nhỏ đựng mũi tên
nắm (nắm vật gì đó không rời khỏi tay...)
lăn (lăn quay, lăn tròn)
To lớn
Tre
Ống
lớn, to, cao
cần dùng, sử dụng
Thần linh
Giàu có
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO