Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
cala
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: tre
Từ liên quan:
rôm: rừng
gông wăng: núi, vùng núi, miền quê
dha xêq: buổi tối
aniêng: diện tích (nhà, ruộng, rẫy)
gông wuăng: miền núi, vùng núi
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
aniêng
dha măng
dha xêq
dha xroq
điên
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
39
Đang truy cập:
885.926
Tổng lượt: