A A   
.
Tiếng Hrê    
      
Tiếng Việt
caiq
Phát âm:
Giọng nam:
   Giọng nữ:
- Tính từ:  To lớn
 Ví dụ:

au i vaiq đam jêcq. moiq đam ''yoh toq kapeac ti. moiq đam caiq moiq haring plaih ti. jêcq caiq choi pađham ro a''recq: Tôi có 2 đám rẫy. Một đám nhỏ bằng bàn tay. Một đám to một trăm sảy tay. Rẫy to tỉa 5 gùi giống

Câu sử dụng từ:
  • au i vaiq đam jêcq. moiq đam 'yoh toq kapeac ti. moiq đam caiq moiq haring plaih ti. jêcq caiq choi pađham ro a'recq: Tôi có 2 đám rẫy. Một đám nhỏ bằng bàn tay. Một đám to một trăm sảy tay. Rẫy to tỉa 5 gùi giống
  • caiq cuông: To lớn vô cùng
  • caiq toq pling: To bằng trời
  • caiq toq taneh: To bằng đất
  • gèh i caiq uh?: Anh có rẫy không?
  • jêcq caiq toq pling toq tanêh: Rẫy to bằng trời bằng đất
  • ruoâng i caiq uh?: Ruộng anh to không?
  • wuêh cân caiq: Đo to lớn
  THỐNG KÊ TRUY CẬP
  • 96  Đang truy cập:
  • 77.757  Tổng lượt: