Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
cachiq caq
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: rau ăn
Từ gần nghĩa:
cachiq: rau
Từ liên quan:
mua mê: mùa mưa
muih wăng: khai khẩn, phát rừng
tôq: nắng
cliang mem: con cú vọ
wăng: núi
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
a drâm dheac
a xăn
acang
achoh dheac
ang ut
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
153
Đang truy cập:
1.500.078
Tổng lượt: