Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
cachiq caq
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: Rau ăn
Từ gần nghĩa:
cachiq: rau
Từ liên quan:
dheac con: con suối
măng: đêm
goi: ngọn
gông: vùng, miền, quê quán
xêm dheac: nguồn nước
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
a drâm dheac
a xăn
acang
achoh dheac
ang ut
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
194
Đang truy cập:
77.857
Tổng lượt: