A A   
.
Tiếng Hrê    
      
Tiếng Việt
prâm
Phát âm:
Giọng nam:
   Giọng nữ:
- :  nương
 Ví dụ:
au i vroq prâm. au khoi wuêh prâm jah nahem jâtq ta'râu kađhiêng jêng, manâyq la ta'râu hring nahem jâtq met vuoâng.: Tôi có làm nương. Tôi đã đo nương rồi được 86 bước chân, bây giờ gọi là 680 mét vuông
Câu sử dụng từ:
  • au i vroq prâm. au khoi wuêh prâm jah nahem jâtq ta'râu kađhiêng jêng, manâyq la ta'râu hring nahem jâtq met vuoâng.: Tôi có làm nương. Tôi đã đo nương rồi được 86 bước chân, bây giờ gọi là 680 mét vuông
  • gèh i prâm uh?: Anh có nương không?
  • wuêh aniêng ruoâng, jêcq, prâm: Đo diện tích ruộng nương rẫy
  THỐNG KÊ TRUY CẬP
  • 87  Đang truy cập:
  • 82.388  Tổng lượt: