HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
Trời nắng khô hạn
đất trời (trời đất)
phát lên, mọc lên
mọc mầm, nhô ra
dâng lên, trôi lên
cơm
cơm khê
bốn trăm sáu mươi chín
méo mó
cõng
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO