Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
pliêng tơh
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: hạt đậu
Từ liên quan:
chea: chồn cheo
dhâc: bột, cám, cám heo
hri: rơm
catăp: trứng
padhêu: củ gừng núi, củ riềng
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
apenh
a'rech
a'roong
avanh
bôp
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
25
Đang truy cập:
188.723
Tổng lượt: