HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
ba ngàn hai trăm
ba triệu năm trăm hai mươi
can, can thiệp, tách ra (dập lửa)
Sảy (sải) tay
Làng
xóm, làng
xóm làng đông đúc
Hàng xóm, làng xóm
vai
trái, quả
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO