-
Danh từ: làng
Ví dụ:
ao oi plây wuy h'teang.: Tôi ở làng teng
Câu sử dụng từ:- ao oi plây wuy h'teang.: Tôi ở làng Teng.
- eoq ! plây py toq lêq kadraq?: Anh ! Xóm anh có bao nhiêu gia đình
- hnem oi plây klêq?: Nhà ở làng/bản/nóc nào?
- i, plây chem au i gu-kraq?: Có, làng tôi có già làng
- plây ih i gu-kraq uh?: Làng anh có già làng không?
- plây nhyn mơiq dât dhăm kadraq: Xóm tôi 15 gia đình
Từ liên quan:
- plây pla: hàng xóm, làng xóm
- xau: cháu (xưng với ông bà)
- mon: cháu (xưng với chú, bác, cô, dượng)
- đhuyt: cô, chú , cậu, mợ, dượng, dì
- ta iu: xưng hô, tôn trọng, nghe lời