A A   
.
Tiếng Hrê    
      
Tiếng Việt
plây
Phát âm:
Giọng nam:
   Giọng nữ:
- Danh từ:  làng
 Ví dụ:

ao oi plây wuy h'teang.: Tôi ở làng teng

Câu sử dụng từ:
  • ao oi plây wuy h'teang.: Tôi ở làng Teng.
  • eoq ! plây py toq lêq kadraq?: Anh ! Xóm anh có bao nhiêu gia đình
  • hnem oi plây klêq?: Nhà ở làng/bản/nóc nào?
  • i, plây chem au i gu-kraq?: Có, làng tôi có già làng
  • plây ih i gu-kraq uh?: Làng anh có già làng không?
  • plây nhyn mơiq dât dhăm kadraq: Xóm tôi 15 gia đình
 Từ liên quan:
  THỐNG KÊ TRUY CẬP
  • 20  Đang truy cập:
  • 186.695  Tổng lượt: