Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
plây pla
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: hàng xóm, làng xóm
Từ liên quan:
văn: nuôi, nuôi nấng
tah 'têu: đối thoại, đối đáp
gu kraq. wi krăq: người già uy tín
ping: anh, bác (xưng hô của xui gia với nhau, của con rể, con dâu với cha mẹ, ông bà, cô bác của vợ hoặc chồng)
taban tabua: đoàn kết, gắn bó
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
đhuyt
gu kraq. wi krăq
gu-kraq plây
mon
ping
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
3
Đang truy cập:
186.663
Tổng lượt: