HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
mươi mươi mốt
ba mươi ngàn
ba mươi ba
ba mươi bốn
ba mươi triệu năm trăm hai mươi
ba mươi hai
ba ngàn
ba ngàn chín trăm
ba ngàn chín trăm chín mươi chín
ba ngàn một trăm
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO