HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
ba mươi (30)
mươi mươi mốt
ba mươi ngàn
ba mươi ba
ba mươi bốn
ba mươi triệu năm trăm hai mươi
ba mươi hai
ba ngàn
ba ngàn chín trăm
ba ngàn chín trăm chín mươi chín
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo