HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
Uống
nghèo
bên
sình bụng
vu khống, thêm dầu, thêm lửa
Mời (lúc ăn uống, tiệc tùng...)
cãi cọ
Làm cân bằng
số 5
năm mươi
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO