HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
chồng
vâng, dạ, ừ, ạ
uống
nghèo
bên
sình bụng
vu khống, thêm dầu, thêm lửa
Mời (lúc ăn uống, tiệc tùng...)
cãi cọ
làm cân bằng
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo