HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
ở bên dưới
ở đó
ở trên kia
ở bên trên
ở đằng kia
ở trên kia
chỗ nào / ở đâu
thối (thúi) tai
chồng
vâng, dạ, ừ, ạ
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO