HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
bà con
em anh (anh em)
bà con dân tộc thiểu số
từ, khoản
sức khỏe bình thường(chừng ấy)
có khỏe không?
ăn ở
rảnh rỗi, ở chơi
lưu ban, ở lại
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo