HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
ngực
Tức giận,giận dữ
trái tim
Nổi
rót, đổ
đổ lỗi
nhập cục, đổ chung
Em
bà con
em anh (anh em)
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO